Có 2 kết quả:
要說 yào shuō ㄧㄠˋ ㄕㄨㄛ • 要说 yào shuō ㄧㄠˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as for
(2) when it comes to
(2) when it comes to
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as for
(2) when it comes to
(2) when it comes to
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh